Có 2 kết quả:
和平会谈 hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ • 和平會談 hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peace talks
(2) peace discussions
(2) peace discussions
Bình luận 0
hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peace talks
(2) peace discussions
(2) peace discussions
Bình luận 0